Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chi phối


đg. Có tác dụng điều khiển, quyết định đối với cái gì. Tư tưởng chi phối hành động. Chịu sự chi phối của quy luật kinh tế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.